Có 2 kết quả:

榮幸 vinh hạnh荣幸 vinh hạnh

1/2

vinh hạnh

phồn thể

Từ điển phổ thông

vinh hạnh, vinh dự

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vẻ vang may mắn.

vinh hạnh

giản thể

Từ điển phổ thông

vinh hạnh, vinh dự